Phần Speaking Unit 6 Tiếng Anh lớp 10 sách Global Success tập trung vào chủ đề Career choices nhằm giúp học sinh rèn luyện kỹ năng thảo luận và bày tỏ quan điểm về bình đẳng giới trong lựa chọn nghề nghiệp.
Bài viết sau đây sẽ hướng dẫn và đưa ra gợi ý trả lời cho các hoạt động Speaking kèm theo các mẫu câu, từ vựng và mẫu hội thoại giúp học sinh tự tin giao tiếp về chủ đề này.
Hoạt động đầu tiên yêu cầu học sinh thảo luận xem những nghề nghiệp nào theo truyền thống thường được thực hiện bởi nam giới hoặc nữ giới, sử dụng các cụm từ gợi ý dưới đây:
| Cấu trúc | Ý nghĩa | Ví dụ |
| I think / I believe (that) ... | Tôi nghĩ / Tôi tin rằng ... | I think surgeons are traditionally men. (Tôi nghĩ bác sĩ phẫu thuật theo truyền thống là nam giới.) |
| There are many more male (surgeons) than female (surgeons). | Có nhiều (bác sĩ phẫu thuật) nam hơn nữ. | There are many more male engineers than female engineers. (Có nhiều kỹ sư nam hơn kỹ sư nữ.) |
| Men / Women traditionally work as (firefighters) ... | Theo truyền thống, Nam giới / Nữ giới thường làm (lính cứu hỏa) ... | Women traditionally work as kindergarten teachers. (Theo truyền thống, nữ giới thường làm giáo viên mầm non.) |
| (Nursing) jobs are done by men / women. | Nghề (điều dưỡng) được làm bởi/dành cho nam/nữ. | Nursing jobs are done by women. (Nghề điều dưỡng thường dành cho nữ giới.) |
| The (nurse's) job is traditionally done by men / women. | Nghề (y tá) theo truyền thống thường được làm bởi/dành cho nam/nữ. | The secretary's job is traditionally done by women. (Nghề thư ký theo truyền thống dành cho nữ giới.) |
| Jobs | Men | Women |
| 1. Surgeons (Bác sĩ phẫu thuật) | ✓ |
|
| 2. Shop assistants (Nhân viên bán hàng) |
| ✓ |
| 3. Nurses (Y tá/Điều dưỡng) |
| ✓ |
| 4. Airline pilots (Phi công hàng không) | ✓ |
|
| 5. Firefighters (Lính cứu hỏa) | ✓ |
|
| 6. Kindergarten teachers (Giáo viên mầm non) |
| ✓ |
| 7. Engineers (Kỹ sư) | ✓ |
|
| 8. Secretaries (Thư ký) |
| ✓ |
Mẫu câu trả lời
1. I believe surgeons are traditionally men because this job requires working long hours and handling high-pressure situations. (Tôi tin rằng bác sĩ phẫu thuật theo truyền thống là nam giới vì công việc này đòi hỏi làm việc nhiều giờ và xử lý các tình huống áp lực cao.)
2. Women traditionally work as shop assistants because they are considered to have good communication and persuasion skills. (Theo truyền thống,nữ giới thường làm nhân viên bán hàng vì họ được cho là có kỹ năng giao tiếp và thuyết phục tốt.)
3. I think nursing jobs are done by women because they are considered more caring and gentle with patients. (Tôi nghĩ nghề điều dưỡng thường được làm bởi nữ giới vì họ được cho là quan tâm và nhẹ nhàng hơn với bệnh nhân.)
4. There are many more male pilots than female pilots in the aviation industry traditionally. (Theo truyền thống, có nhiều phi công nam hơn phi công nữ trong ngành hàng không.)
5. Men traditionally work as firefighters because this job demands good physical strength and stamina. (Theo truyền thống, nam giới theo thường làm lính cứu hỏa vì công việc này đòi hỏi sức mạnh thể chất và sức bền tốt.)
6. Women traditionally work as kindergarten teachers as they are believed to be naturally good with young children. (Theo truyền thống, nữ giới thường làm giáo viên mầm non vì họ được cho là có thiên hướng tự nhiên tốt với trẻ nhỏ.)
7. The engineer's job is traditionally done by men, especially in fields like mechanical and civil engineering. (Nghề kỹ sư theo truyền thống thường dành cho nam giới, đặc biệt trong các lĩnh vực như kỹ thuật cơ khí và xây dựng.)
8. The secretary's job is traditionally done by women because it requires good organizational and communication skills. (Nghề thư ký theo truyền thống thường dành cho nữ giới vì nó đòi hỏi kỹ năng tổ chức và giao tiếp tốt.)
Phần này yêu cầu học sinh thảo luận về những lý do tại sao các nghề nghiệp được phân chia theo giới tính truyền thống, sử dụng các ý tưởng gợi ý được cung cấp.
| Good physical strength (Sức mạnh thể chất tốt) | Good communication skills (Kỹ năng giao tiếp tốt) |
| Ability to work long hours (Khả năng làm việc nhiều giờ) | Being kind, gentle and caring (Tốt bụng, nhẹ nhàng và quan tâm) |
| Ability to work well under pressure (Khả năng làm việc tốt dưới áp lực) | Flexible working schedule (Lịch làm việc linh hoạt) |
| Good persuasion skills (Kỹ năng thuyết phục tốt) | More time to take care of their families (Có nhiều thời gian chăm sóc gia đình hơn) |
Cấu trúc câu đưa ra giải thích:
Gợi ý thảo luận:
Về nghề bác sĩ phẫu thuật:
Về nghề điều dưỡng:
Về nghề lính cứu hỏa:
Về nghề giáo viên mầm non:
Student A: Let's discuss why firefighting is traditionally a male job. (Hãy thảo luận xem tại sao nghề lính cứu hỏa truyền thống thường là của nam giới.)
Student B: I think firefighters are traditionally men because this job requires good physical strength. They need to carry heavy equipment and rescue people from dangerous situations. (Mình nghĩ lính cứu hỏa truyền thống thường là nam giới vì công việc này đòi hỏi sức mạnh thể chất tốt. Họ cần mang vác thiết bị nặng và cứu người trong những tình huống nguy hiểm.)
Student A: That makes sense. What about kindergarten teachers? Why are they usually women? (Nghe hợp lý đấy. Thế còn giáo viên mầm non thì sao? Tại sao họ thường là phụ nữ?)
Student B: Kindergarten teaching is traditionally done by women because people believe women are naturally more caring and gentle with young children. They also have better communication skills when dealing with kids. (Giáo viên mầm non truyền thống thường là phụ nữ vì mọi người tin rằng phụ nữ thường chu đáo và dịu dàng hơn với trẻ nhỏ. Họ cũng có kỹ năng giao tiếp tốt hơn khi làm việc với trẻ em.)
Student A: I agree. But don't you think these are just stereotypes? Both men and women can be caring and strong. (Mình đồng ý. Nhưng bạn có nghĩ đây chỉ là những khuôn mẫu định kiến không? Cả nam và nữ đều có thể chu đáo và mạnh mẽ.)
Student B: You're absolutely right. These are traditional views, but nowadays we see more diversity in all professions regardless of gender. (Bạn hoàn toàn đúng. Đây chỉ là những quan điểm truyền thống, nhưng hiện nay chúng ta thấy có nhiều sự đa dạng hơn trong mọi ngành nghề, bất kể giới tính.)
Hoạt động cuối cùng yêu cầu học sinh làm việc theo nhóm 3 người để thảo luận về lựa chọn nghề nghiệp cá nhân của từng thành viên.
Hội thoại mẫu:
A: I think I'll work as a shop assistant because people often say that I have good persuasion skills. (Mình nghĩ mình sẽ làm nhân viên bán hàng vì mọi người thường nói rằng mình có kỹ năng thuyết phục tốt.)
B: Good for you. I'd like to be a nurse because I enjoy helping people. (Tốt cho bạn đấy. Mình muốn trở thành y tá vì mình thích giúp đỡ mọi người.)
C: Sounds great. I'd like to be a surgeon. I believe I can work well under pressure and don't mind working long hours. (Nghe hay đấy. Mình muốn trở thành bác sĩ phẫu thuật. Mình tin rằng mình có thể làm việc tốt dưới áp lực và không ngại làm việc nhiều giờ.)
Bày tỏ lựa chọn nghề nghiệp:
Phản hồi tích cực:
Hỏi thêm thông tin:
Student A: So, what career are you thinking about pursuing after graduation? (Vậy, bạn đang nghĩ đến việc theo đuổi nghề nghiệp nào sau khi tốt nghiệp?)
Student B: I think I'll work as an engineer because I'm really good at math and physics, and I love solving technical problems. What about you? (Mình nghĩ mình sẽ làm kỹ sư vì mình rất giỏi toán và vật lý, và mình thích giải quyết các vấn đề kỹ thuật. Còn bạn thì sao?)
Student A: That's awesome! I'd like to be a kindergarten teacher because I enjoy working with young children and I believe I have the patience needed for this job. (Tuyệt thật đấy! Mình muốn trở thành giáo viên mầm non vì mình thích làm việc với trẻ nhỏ và tin rằng mình có sự kiên nhẫn cần thiết cho công việc này.)
Student C: Both of your choices sound great! As for me, I'm planning to become a doctor, specifically a surgeon, because I want to help save people's lives and I believe I can handle the pressure that comes with this profession. (Cả hai lựa chọn của các bạn đều rất tuyệt! Còn mình thì dự định trở thành bác sĩ, cụ thể là bác sĩ phẫu thuật, vì mình muốn giúp cứu sống mọi người và tin rằng mình có thể chịu được áp lực đi kèm với nghề này.)
Student B: Wow, that's really admirable! Do you have any experience in the medical field? (Wow, thật đáng ngưỡng mộ! Bạn có kinh nghiệm gì trong lĩnh vực y tế không?)
Student C: Well, I've been volunteering at a local hospital and it has really confirmed my passion for medicine. (Mình đã làm tình nguyện viên tại một bệnh viện địa phương và điều đó thực sự củng cố niềm đam mê của mình với ngành y.)
Student A: That's fantastic preparation! I think all of our career choices show that we're not limited by traditional gender stereotypes. (Đó là sự chuẩn bị tuyệt vời đấy! Mình nghĩ rằng những lựa chọn nghề nghiệp của chúng ta cho thấy chúng ta không bị giới hạn bởi những định kiến giới tính truyền thống.)
Student B: Absolutely! It's important to choose a career based on our interests and abilities, not on what society traditionally expects from our gender. (Chính xác! Điều quan trọng là chọn nghề dựa trên sở thích và khả năng của chúng ta, chứ không phải dựa trên những gì xã hội truyền thống mong đợi từ giới tính của mình.)
Phần Speaking Unit 6 Tiếng Anh 10 Global Success về chủ đề Career choices không chỉ giúp học sinh phát triển kỹ năng giao tiếp mà còn nâng cao nhận thức về bình đẳng giới trong việc lựa chọn nghề nghiệp.
Thông qua việc thảo luận về các nghề nghiệp và lựa chọn cá nhân, học sinh sẽ hiểu rõ hơn về tầm quan trọng của việc phá vỡ định kiến giới tính và khuyến khích mọi người theo đuổi đam mê nghề nghiệp dựa trên năng lực thực tế chứ không phải kỳ vọng xã hội.
ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ